VN520


              

点拨

Phiên âm : diǎn bo.

Hán Việt : điểm bát.

Thuần Việt : chỉ ra; chỉ rõ; chỉ bảo; bảo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chỉ ra; chỉ rõ; chỉ bảo; bảo
指点1.


Xem tất cả...