VN520


              

点头

Phiên âm : diǎn tóu.

Hán Việt : điểm đầu.

Thuần Việt : gật đầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gật đầu
(点头儿)头微微向下一动,表示允许赞成领会或打招呼
tā tīng tā shuōdéyǒulǐ,bùyóudé liánlián diǎntóu.
ông ấy nghe nó nói có lý, cứ gật đầu lia lịa.


Xem tất cả...