Phiên âm : diǎn tóu.
Hán Việt : điểm đầu.
Thuần Việt : gật đầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
gật đầu(点头儿)头微微向下一动,表示允许赞成领会或打招呼tā tīng tā shuōdéyǒulǐ,bùyóudé liánlián diǎntóu.ông ấy nghe nó nói có lý, cứ gật đầu lia lịa.