Phiên âm : diǎn pò.
Hán Việt : điểm phá.
Thuần Việt : vạch trần; bóc trần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vạch trần; bóc trần用一两句话揭露真相或隐情shìqíng bùbì diǎnpò,dàjiā xīnzhàobùxuān suànle.không cần phải vạch trần sự việc, mọi người đều hiểu ngầm bất tất phải nói.