VN520


              

点心

Phiên âm : diǎn xīn.

Hán Việt : điểm tâm.

Thuần Việt : lót dạ; lót lòng; điểm tâm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lót dạ; lót lòng; điểm tâm
点饥


Xem tất cả...