Phiên âm : diǎn xīn.
Hán Việt : điểm tâm.
Thuần Việt : lót dạ; lót lòng; điểm tâm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lót dạ; lót lòng; điểm tâm点饥