Phiên âm : diǎn jiāo.
Hán Việt : điểm giao.
Thuần Việt : soát lại cho đúng rồi bàn giao.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
soát lại cho đúng rồi bàn giao一项一项清点移交