VN520


              

点赞

Phiên âm : diǎn zàn.

Hán Việt : điểm tán.

Thuần Việt : Like; yêu thích .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Like; yêu thích (từ ngữ Mạng xã hội) (Động từ li hợp : 点个赞### cho 1 like ### diǎn gè zàn
Zhè tiáo xìnxī shuō dé zhēn hǎo, yǒu dàolǐ, nèiróng shì guānyú xiūshēnyǎngxìng fāngmiàn, yěyǒu


Xem tất cả...