Phiên âm : diǎn shì tīng.
Hán Việt : điểm thị thính.
Thuần Việt : phòng kiểm tra phạm nhân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phòng kiểm tra phạm nhân点验犯人的大厅