VN520


              

点视厅

Phiên âm : diǎn shì tīng.

Hán Việt : điểm thị thính.

Thuần Việt : phòng kiểm tra phạm nhân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phòng kiểm tra phạm nhân
点验犯人的大厅


Xem tất cả...