VN520


              

点卯

Phiên âm : diǎn mǎo.

Hán Việt : điểm mão.

Thuần Việt : điểm mão .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

điểm mão (thời xưa, vào khoảng từ 5 đến 7 giờ sáng điểm danh người đến làm việc)
旧时官厅在卯时(上午五点到七点)查点到班人员,叫点卯现指到时上班应付差事


Xem tất cả...