Phiên âm : pào tǎ.
Hán Việt : pháo tháp.
Thuần Việt : tháp đại bác; ụ súng; tháp pháo xe tăng; bệ pháo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tháp đại bác; ụ súng; tháp pháo xe tăng; bệ pháo. 火炮上的裝甲防護體. 坦克、自行火炮、軍艦上的主炮等, 一般都采用炮塔裝置, 有旋轉式和固定式兩種.