Phiên âm : pào jī.
Hán Việt : pháo kích.
Thuần Việt : pháo kích; bắn pháo; nã pháo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
pháo kích; bắn pháo; nã pháo用炮火轰击tíngzhǐ pàojí.ngừng nã pháo.