VN520


              

炮轟

Phiên âm : pào hōng.

Hán Việt : pháo oanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.激烈的轟炸。例金門曾經受到共軍的猛烈炮轟。2.形容言語的強烈抨擊。例立委們強烈炮轟那位失職的官員。
1.激烈的轟炸。如:「金門曾經受到共軍的猛烈炮轟。」2.形容言語的強烈抨擊。如:「立委們強烈炮轟那位失職的官員。」


Xem tất cả...