VN520


              

炮艦外交

Phiên âm : pào jiàn wài jiāo.

Hán Việt : pháo hạm ngoại giao.

Thuần Việt : chính sách pháo hạm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chính sách pháo hạm (chính sách ngoại giao hậu thuẫn bằng vũ lực). 指為達到侵略、擴張的目的而推行的以武力作后盾的外交政策. 也叫炮艦政策.


Xem tất cả...