Phiên âm : pào jiàn wài jiāo.
Hán Việt : pháo hạm ngoại giao.
Thuần Việt : chính sách pháo hạm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chính sách pháo hạm (chính sách ngoại giao hậu thuẫn bằng vũ lực). 指為達到侵略、擴張的目的而推行的以武力作后盾的外交政策. 也叫炮艦政策.