Phiên âm : pà bīng.
Hán Việt : pháo binh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
炮兵部隊
♦Binh chủng cốt cán của lục quân 陸軍, sử dụng hỏa lực yểm trợ quân tác chiến, phân làm dã chiến pháo binh 野戰炮兵 và phòng không pháo binh 防空炮兵.