Phiên âm : pào dǎ dēng r.
Hán Việt : pháo đả đăng nhân.
Thuần Việt : pháo hoa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
pháo hoa爆竹的一种,点着后,发出响声,并射出发光药,在空中燃烧发光