Phiên âm : pào huǒ.
Hán Việt : pháo hỏa.
Thuần Việt : lửa đạn; hoả lực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lửa đạn; hoả lực. 指戰場上發射的炮彈與炮彈爆炸后發出的火焰.