Phiên âm : páo zhì.
Hán Việt : pháo chế.
Thuần Việt : bào chế .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. bào chế (thuốc đông y). 用中草藥原料制成藥物的過程. 方法是烘、炮、炒、洗、泡、漂、蒸、煮等. 目的是消除或減低藥物的毒性, 加強療效, 便于制劑和貯藏, 使藥物純凈.