Phiên âm : páo luò.
Hán Việt : pháo lạc.
Thuần Việt : bào cách .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bào cách (dùng sắt nung đỏ đốt da người, đây là một kiểu tra tấn thời xưa). (舊讀páogé)就是"炮格", 古代的一種酷刑.