VN520


              

炮眼

Phiên âm : pào yǎn.

Hán Việt : pháo nhãn.

Thuần Việt : lỗ châu mai.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. lỗ châu mai. 掩蔽工事的火炮射擊口.


Xem tất cả...