Phiên âm : jì kǔ lián pín.
Hán Việt : tế khổ liên bần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
救助同情貧苦的人。金.侯善淵〈沁園春.善惠謙柔〉詞:「善惠謙柔, 濟苦憐貧, 隨方就圓。」