VN520


              

濟苦憐貧

Phiên âm : jì kǔ lián pín.

Hán Việt : tế khổ liên bần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

救助同情貧苦的人。金.侯善淵〈沁園春.善惠謙柔〉詞:「善惠謙柔, 濟苦憐貧, 隨方就圓。」


Xem tất cả...