Phiên âm : jì shì ān bāng.
Hán Việt : tế thế an bang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拯救世人, 安定國家。元.無名氏《九世同居》第一折:「你學濟世安邦策, 按《六韜》、《三略》書。」