VN520


              

濟濟一堂

Phiên âm : jǐ jǐ yī táng.

Hán Việt : tế tế nhất đường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻許多人才聚集一起。如:「開會時, 許多專家學者濟濟一堂, 共研良策。」


Xem tất cả...