VN520


              

濟弱扶傾

Phiên âm : jì ruò fú qīng.

Hán Việt : tế nhược phù khuynh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

救濟扶助弱小或遭到危難的人或國家。例我既然參與慈善團體, 當然矢志濟弱扶傾。
救濟扶助弱小或遭到危難的人或國家。《初刻拍案驚奇》卷二○:「但學生自想, 生平雖無大德, 濟弱扶傾, 矢志已久。」也作「濟弱扶危」。


Xem tất cả...