Phiên âm : jì ruò fú qīng.
Hán Việt : tế nhược phù khuynh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
救濟扶助弱小或遭到危難的人或國家。例我既然參與慈善團體, 當然矢志濟弱扶傾。救濟扶助弱小或遭到危難的人或國家。《初刻拍案驚奇》卷二○:「但學生自想, 生平雖無大德, 濟弱扶傾, 矢志已久。」也作「濟弱扶危」。