VN520


              

濟世安人

Phiên âm : jì shì ān rén.

Hán Việt : tế thế an nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拯救時世, 安定人民。唐.劉禹錫〈哭呂衡州時予方謫居〉詩:「空懷濟世安人略, 不見男婚女嫁時。」


Xem tất cả...