Phiên âm : jì shì ān rén.
Hán Việt : tế thế an nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拯救時世, 安定人民。唐.劉禹錫〈哭呂衡州時予方謫居〉詩:「空懷濟世安人略, 不見男婚女嫁時。」