VN520


              

濟世經邦

Phiên âm : jì shì jīng bāng.

Hán Việt : tế thế kinh bang.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

救濟世人, 治理國家。明.屠隆《綵毫記》第一七齣:「此行指望濟世經邦, 誰想竟成畫餅?」


Xem tất cả...