Phiên âm : jǐ jǐ bīn bīn.
Hán Việt : tế tế bân bân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
儀容端莊, 舉止文雅。《東周列國志》第六九回:「將入朝, 朝門外有十餘位官員, 一個個峨冠博帶, 濟濟彬彬, 列于兩行。」