VN520


              

濟濟彬彬

Phiên âm : jǐ jǐ bīn bīn.

Hán Việt : tế tế bân bân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

儀容端莊, 舉止文雅。《東周列國志》第六九回:「將入朝, 朝門外有十餘位官員, 一個個峨冠博帶, 濟濟彬彬, 列于兩行。」


Xem tất cả...