Phiên âm : jì shí xíng dào.
Hán Việt : tế thì hành đạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拯救當世, 施行仁政王道。明.楊澄〈陳伯玉先生文集後序〉:「豈足以知先生濟時行道, 忠愛之心進進不已哉?」