VN520


              

濟人

Phiên âm : jì rén.

Hán Việt : tế nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

救助別人。《初刻拍案驚奇》卷一八:「我本不希罕你銀子, 只是你這樣人, 不等你損些己財, 後來不改前非, 我偏要拿了你的, 將去濟人也好。」


Xem tất cả...