Phiên âm : jì hán zhèn pín.
Hán Việt : tế hàn chẩn bần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
救濟清寒, 幫助貧苦。《全相平話.樂毅圖齊七國春秋後集.卷上》:「弔死問孤, 濟寒賑貧, 與百姓同甘共苦。」