VN520


              

濟寒賑貧

Phiên âm : jì hán zhèn pín.

Hán Việt : tế hàn chẩn bần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

救濟清寒, 幫助貧苦。《全相平話.樂毅圖齊七國春秋後集.卷上》:「弔死問孤, 濟寒賑貧, 與百姓同甘共苦。」


Xem tất cả...