Phiên âm : rùn shì.
Hán Việt : nhuận sức .
Thuần Việt : gọt giũa; trau chuốt .
Đồng nghĩa : 修飾, .
Trái nghĩa : , .
gọt giũa; trau chuốt (văn chương). 潤色.