VN520


              

潤膚

Phiên âm : rùn fū.

Hán Việt : nhuận phu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用藥物或物理護養, 使皮膚保持光滑細緻。


Xem tất cả...