Phiên âm : rùn hóu.
Hán Việt : nhuận hầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
滋潤喉嚨使不乾渴。例為能全力投入選戰, 各候選人都有一套護嗓的潤喉祕方。滋潤喉嚨使不乾渴。如:「為能全力投入選戰, 各候選人都有一套護嗓的潤喉祕方。」