Phiên âm : rùn xià.
Hán Việt : nhuận hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.水性就下, 可滋潤萬物。《書經.洪範》:「水曰潤下, 火曰炎上。」唐.孔穎達.正義:「水之性潤萬物而退下。」2.中醫上指用有潤滑作用的藥物治療便祕。