VN520


              

潤下

Phiên âm : rùn xià.

Hán Việt : nhuận hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.水性就下, 可滋潤萬物。《書經.洪範》:「水曰潤下, 火曰炎上。」唐.孔穎達.正義:「水之性潤萬物而退下。」2.中醫上指用有潤滑作用的藥物治療便祕。


Xem tất cả...