VN520


              

潤滑

Phiên âm : rùn huá.

Hán Việt : nhuận hoạt.

Thuần Việt : bôi trơn; tra dầu; bôi dầu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bôi trơn; tra dầu; bôi dầu. 加油脂等以減少物體之間的摩擦, 使物體便于運動.


Xem tất cả...