Phiên âm : rùn huá.
Hán Việt : nhuận hoạt.
Thuần Việt : bôi trơn; tra dầu; bôi dầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bôi trơn; tra dầu; bôi dầu. 加油脂等以減少物體之間的摩擦, 使物體便于運動.