VN520


              

潤屋

Phiên âm : rùn wū.

Hán Việt : nhuận ốc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

裝飾屋宇。《禮記.大學》:「富潤屋, 德潤身。」


Xem tất cả...