VN520


              

潤益

Phiên âm : rùn yì.

Hán Việt : nhuận ích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.潤澤附益。《隋書.卷三二.經籍志一》:「序, 子夏所創, 毛公及敬仲又加潤益。」2.利益。如:「這次交易, 潤益頗豐。」


Xem tất cả...