Phiên âm : rùn yì.
Hán Việt : nhuận ích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.潤澤附益。《隋書.卷三二.經籍志一》:「序, 子夏所創, 毛公及敬仲又加潤益。」2.利益。如:「這次交易, 潤益頗豐。」