VN520


              

潤膩

Phiên âm : rùn nì.

Hán Việt : nhuận nị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

潤澤滑膩。《宋史.卷九五.河渠志五》:「朕朔取淤土親嘗, 極為潤膩。」


Xem tất cả...