Phiên âm : rùn nì.
Hán Việt : nhuận nị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
潤澤滑膩。《宋史.卷九五.河渠志五》:「朕朔取淤土親嘗, 極為潤膩。」