VN520


              

滯鈍

Phiên âm : zhì dùn.

Hán Việt : trệ độn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 銳利, 鋒利, .

遲鈍。《紅樓夢》第七八回:「他二人才思滯鈍, 不及寶玉空靈娟逸, 每作詩亦如八股之法, 未免拘板庸澀。」


Xem tất cả...