Phiên âm : zhì sòng.
Hán Việt : trệ tụng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
積壓的訟案。晉.陸機〈晉平西將軍孝侯周處碑〉:「郡多滯訟, 有經三十年不決者。」也稱為「滯獄」。