VN520


              

滯訟

Phiên âm : zhì sòng.

Hán Việt : trệ tụng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

積壓的訟案。晉.陸機〈晉平西將軍孝侯周處碑〉:「郡多滯訟, 有經三十年不決者。」也稱為「滯獄」。


Xem tất cả...