VN520


              

滯積

Phiên âm : zhì jī.

Hán Việt : trệ tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.因滯銷而積存的貨物。《左傳.襄公九年》:「國無滯積, 亦無困人。」漢.潘勖〈冊魏公九錫文〉:「粟帛滯積, 大業惟興。」2.鬱積困頓的感覺。漢.蔡邕〈瞽師賦〉:「舒滯積而宣鬱, 何此聲之悲痛兮。」


Xem tất cả...