VN520


              

滯貨

Phiên âm : zhì huò.

Hán Việt : trệ hóa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

滯銷的貨物。《抱朴子.外篇.擢才》:「是以和璧變為滯貨, 柔木廢於勿用。」《初刻拍案驚奇》卷一:「眾人都笑指道:『此敝友文兄的寶貨。』中有一人襯道:『又是滯貨。』」


Xem tất cả...