VN520


              

滯后

Phiên âm : zhì hòu.

Hán Việt : trệ hậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

由于電力發展滯后, 致使電力供應緊張.


Xem tất cả...