Phiên âm : zhì pèi.
Hán Việt : trệ phái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
水勢奔揚的樣子。《文選.司馬相如.上林賦》:「批巖衝擁, 奔揚滯沛。」