VN520


              

滯伏

Phiên âm : zhì fú.

Hán Việt : trệ phục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.沉滯。《呂氏春秋.仲夏紀.古樂》:「昔陶唐氏之始, 陰多滯伏而湛積。水道壅塞, 不行其原。」2.無意進取、意志消沉。


Xem tất cả...