VN520


              

滯納金

Phiên âm : zhìnà jīn.

Hán Việt : trệ nạp kim .

Thuần Việt : tiền phạt; tiền nộp phạt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiền phạt; tiền nộp phạt. 因逾期繳納稅款、保險費或水、電、煤氣等費用而需額外繳納的錢.


Xem tất cả...