Phiên âm : zhì zhì nì nì.
Hán Việt : trệ trệ nê nê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 痛痛快快, .
拘泥、固執不通的樣子。《通俗編.性情》引宋.陸九淵《象山語錄》:「凡事莫如此滯滯泥泥。」