VN520


              

滯育期

Phiên âm : zhì yù qí.

Hán Việt : trệ dục kì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

許多昆蟲在生活史的某一段時期, 其生長發育會暫時停止或減低代謝作用, 而呈休眠狀態, 使生物比其他時期更能抵抗不良環境, 這種情況稱為「生機暫停」, 此時期稱為「滯育期」。


Xem tất cả...