Phiên âm : zhì qì.
Hán Việt : trệ khí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鬱結於胸中之氣。唐.羅隱〈薛陽陶觱篥歌〉:「高飄咽滅出滯氣, 下感知己時橫流。」《初刻拍案驚奇》卷二一:「老先生尊容滯氣, 應主人眷不寧。然不是生成的, 恰似有外來防礙, 亦可趨避。」