Phiên âm : zhì fú.
Hán Việt : trệ phục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.沉滯。《呂氏春秋.仲夏紀.古樂》:「昔陶唐氏之始, 陰多滯伏而湛積。水道壅塞, 不行其原。」2.無意進取、意志消沉。