VN520


              

溶㵝

Phiên âm : róng yì.

Hán Việt : dong 㵝.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

水波蕩漾的樣子。《文選.宋玉.高唐賦》:「水澹澹而盤紆兮, 洪波淫淫之溶㵝。」


Xem tất cả...