Phiên âm : còu rè nào.
Hán Việt : thấu nhiệt náo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.參加熱鬧的事情。例他最喜歡湊熱鬧!2.形容給人添麻煩。例大家都忙得不得了, 你卻偏在這個節骨眼兒上湊熱鬧!真無聊!1.參加熱鬧的事情。如:「他好愛湊熱鬧!」2.形容給人添麻煩。如:「什麼時候不好問!偏在這節骨眼上湊熱鬧。」